Thực đơn
Chính_phủ_Lý_Khắc_Cường Nội các II (Quốc vụ viện khóa XIII)# | Chân dung Tên | Sinh năm | Chức vụ Chính phủ | Nhiệm vụ | Đảng | Chức vụ Đảng | Vai trò chức năng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lý Khắc Cường 李克强 | 1955 | Thủ tướng Quốc vụ viện | Công tác tổng thể của Quốc vụ viện | CPC | Ủy viên Ban Thường vụ Bộ Chính trị Bí thư Ban Cán sự Đảng Quốc vụ viện | Phó Chủ tịch Ủy ban An ninh Quốc gia Chủ nhiệm Ủy ban Biên chế Cơ cấu Trung ương Chủ nhiệm Ủy ban Động viên Quốc phòng Quốc gia Chủ nhiệm Ủy ban Năng lượng Quốc gia | ||
2 | Hàn Chính 韩正 | 1954 | Phó Thủ tướng Quốc vụ viện (xếp hạng thứ nhất) | Cải cách & phát triển, cải cách thể chế... | CPC | Ủy viên Ban Thường vụ Bộ Chính trị Phó Bí thư Ban Cán sự Đảng Quốc vụ viện | |||
3 | Tôn Xuân Lan 孙春兰 (nữ) | 1950 | Phó Thủ tướng Quốc vụ viện | Giáo dục, y tế, thể thao... | CPC | Ủy viên Bộ Chính trị Thành viên Ban Cán sự Đảng Quốc vụ viện | |||
4 | Hồ Xuân Hoa 胡春华 | 1963 | Phó Thủ tướng Quốc vụ viện | Vấn đề Nông nghiệp và nông thôn, xóa đói giảm nghèo, tài nguyên nước, ngoại thương | CPC | Ủy viên Bộ Chính trị Thành viên Ban Cán sự Đảng Quốc vụ viện | |||
5 | Lưu Hạc 刘鹤 | 1952 | Phó Thủ tướng Quốc vụ viện | Tài chính, khoa học và công nghệ, công nghiệp và giao thông vận tải | CPC | Ủy viên Bộ Chính trị Thành viên Ban Cán sự Đảng Quốc vụ viện | |||
6 | Thượng tướng Ngụy Phượng Hòa 魏凤和 | 1954 | Ủy viên Quốc vụ, Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Ủy viên Ủy ban Quân sự Trung ương Đảng | Động viên quốc phòng... | CPC | Ủy viên Trung ương Đảng Thành viên Ban Cán sự Đảng Quốc vụ viện Ủy viên Ủy ban Quân sự Nhà nước | |||
7 | Vương Dũng 王勇 | 1955 | Ủy viên Quốc vụ | Quản lý tình trạng khẩn cấp... | CPC | Ủy viên Trung ương Đảng Thành viên Ban Cán sự Đảng Quốc vụ viện | |||
8 | Vương Nghị 王毅 | 1953 | Ủy viên Quốc vụ, Bộ trưởng Bộ Ngoại giao | Các vấn đề đối ngoại | CPC | Ủy viên Trung ương Đảng Thành viên Ban Cán sự Đảng Quốc vụ viện | Ủy viên Ủy ban Công tác Ngoại sự Trung ương | ||
9 | Tiêu Tiệp 肖捷 | 1957 | Ủy viên Quốc vụ, Tổng Thư ký Quốc vụ viện | Phụ trách Văn phòng Quốc vụ viện | CPC | Ủy viên Trung ương Đảng Thành viên Ban Cán sự Đảng Quốc vụ viện, Bí thư Ban Cán sự Đảng Cơ quan Quốc vụ viện | |||
10 | Tổng Cảnh giám Triệu Khắc Chí 赵克志 | 1953 | Ủy viên Quốc vụ kiêm Bộ trưởng Bộ Công an | An ninh công cộng... | CPC | Ủy viên Trung ương Đảng Thành viên Ban Cán sự Đảng Quốc vụ viện |
# | Logo | Tên bộ ngành | Bộ trưởng các Bộ hoặc Chủ nhiệm các Ủy ban | Sinh năm | Đảng | Nhậm chức | Từ chức | Báo cáo cho | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ Ngoại giao 外交部 | Vương Nghị 王毅 Ủy viên Quốc vụ, Bộ trưởng Bộ Ngoại giao | 1953 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | Tập Cận Bình (Tổng Bí thư, Chủ nhiệm Ủy ban Công tác Ngoại sự Trung ương CPC) ∟ Dương Khiết Trì (Chủ nhiệm Văn phòng Ủy ban Công tác Ngoại sự Trung ương CPC) | ||
2 | Bộ Quốc phòng 国防部 | Thượng tướng Ngụy Phượng Hòa 魏凤和 (Ủy viên Ủy ban Quân sự Trung ương) Ủy viên Quốc vụ, Bộ trưởng Bộ Quốc phòng | 1954 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | Tập Cận Bình (Tổng Bí thư, Chủ tịch Ủy ban Quân sự Trung ương | ||
3 | Ủy ban Cải cách và Phát triển Quốc gia (NDRC) 国家发展和改革委员会 | Hà Lập Phong 何立峰 (Phó Chủ tịch Ủy ban Toàn quốc Chính hiệp) Chủ nhiệm Ủy ban Cải cách và Phát triển Quốc gia | 1955 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | Phó Thủ tướng Hàn Chính | ||
4 | Bộ Giáo dục (MOE) 教育部 | Trần Bảo Sinh 陈宝生 Bộ trưởng Bộ Giáo dục | 1956 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | Phó Thủ tướng Tôn Xuân Lan | ||
5 | Bộ Khoa học và Công nghệ 科学技术部 | Vương Chí Cương 王志刚 Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ | 1957 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | Phó Thủ tướng Lưu Hạc | ||
6 | Bộ Công nghiệp và Công nghệ thông tin (MIIT) 工业和信息化部 | Miêu Vu 苗圩 Bộ trưởng Bộ Công nghiệp và Công nghệ thông tin | 1955 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | |||
7 | Ủy ban Các vấn đề Dân tộc Nhà nước (SEAC) 国家民族事务委员会 | Bagatur (Người Mông Cổ) ᠪᠠᠭᠠᠲᠤᠷ 巴特尔 (Phó Chủ tịch Ủy ban Toàn quốc Chính hiệp) Chủ nhiệm Ủy ban Các vấn đề Dân tộc Nhà nước | 1955 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | Vưu Quyền (Trưởng Ban Công tác Mặt trận Thống nhất Trung ương CPC) | ||
8 | Bộ Công an (MPS) 公安部 | Tổng Cảnh giám Triệu Khắc Chí 赵克志 Ủy viên Quốc vụ, Bộ trưởng Bộ Công an | 1953 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | Quách Thanh Côn (Bí thư Ủy ban Chính trị Pháp luật Trung ương CPC) | ||
9 | Bộ An ninh Quốc gia (MSS) 国家安全部 | Trần Văn Thanh 陈文清 Bộ trưởng Bộ An ninh Quốc gia | 1960 | CPC | 2018 | ||||
10 | Bộ Dân chính (MCA) 民政部 | Hoàng Thụ Hiền 黄树贤 Bộ trưởng Bộ Dân chính | 1954 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | ? | ||
11 | Bộ Tư pháp 司法部 | Phó Chính Hoa 傅政华 Bộ trưởng Bộ Tư pháp | 1955 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | Quách Thanh Côn (Bí thư Ủy ban Chính trị Pháp luật Trung ương CPC) | ||
12 | Bộ Tài chính 财政部 | Lưu Côn 刘昆 Bộ trưởng Bộ Tài chính | 1956 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | Phó Thủ tướng Hàn Chính | ||
13 | Bộ Nguồn nhân lực và An ninh xã hội (MOHRSS) 人力资源和社会保障部 | Trương Kỷ Nam 张纪南 Bộ trưởng Bộ Nguồn nhân lực và An ninh xã hội | 1957 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | Thủ tướng Lý Khắc Cường | ||
14 | Bộ Tài nguyên thiên nhiên 自然资源部 | Lục Hạo 陆昊 Bộ trưởng Bộ Tài nguyên thiên nhiên | 1967 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | Phó Thủ tướng Hàn Chính | ||
15 | Bộ Môi trường sinh thái 生态环境部 | Lý Cán Kiệt 李干杰 Bộ trưởng Bộ Môi trường sinh thái | 1964 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | |||
16 | Bộ Nhà ở và Xây dựng thành thị, nông thôn 住房和城乡建设部 | Vương Mông Huy 王蒙徽 Bộ trưởng Bộ Nhà ở và Xây dựng thành thị, nông thôn | 1960 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | |||
17 | Bộ Giao thông Vận tải (MOT) 交通运输部 | Lý Tiểu Bằng 李小鹏 Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải | 1959 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | Phó Thủ tướng Lưu Hạc | ||
18 | Bộ Thủy lợi 水利部 | Ngạc Cánh Bình 鄂竟平 Bộ trưởng Bộ Thủy lợi | 1956 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | Phó Thủ tướng Hồ Xuân Hoa | ||
19 | Bộ Nông nghiệp nông thôn 农业农村部 | Hàn Trường Phú 韩长赋 Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp nông thôn | 1954 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | |||
20 | Bộ Thương mại (MOFCOM) 商务部 | Chung Sơn 钟山 Bộ trưởng Bộ Thương mại | 1955 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | |||
21 | Bộ Văn hóa và Du lịch 文化和旅游部 | Lạc Thụ Cương 雒树刚 Bộ trưởng Bộ Văn hóa và Du lịch | 1955 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | Hoàng Khôn Minh (Trưởng Ban Tuyên truyền Trung ương CPC) | ||
22 | Ủy ban Sức khỏe y tế quốc gia 国家卫生健康委员会 | Mã Hiểu Vĩ 马晓伟 Chủ nhiệm Ủy ban Sức khỏe y tế quốc gia | 1959 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | Phó Thủ tướng Tôn Xuân Lan | ||
23 | Bộ Các vấn đề Cựu chiến binh 退役军人事务部 | Tôn Thiệu Sánh 孙绍骋 Bộ trưởng Bộ Các vấn đề Cựu chiến binh | 1960 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | |||
24 | Bộ Quản lý ứng phó khẩn cấp 应急管理部 | Vương Ngọc Phổ 王玉普 Bộ trưởng Bộ Quản lý ứng phó khẩn cấp | 1956 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | Ủy viên Quốc vụ Vương Dũng | ||
25 | Tập tin:Peoples Bank of China logo small.png | Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBC) 中国人民银行 | Dịch Cương 易纲 Thống đốc Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc | 1958 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | Phó Thủ tướng Lưu Hạc (Chủ nhiệm Văn phòng Ủy ban Tài chính Kinh tế Trung ương) | |
26 | Văn phòng Kiểm toán Quốc gia 审计署 | Hồ Trạch Quân (nữ) 胡泽君 Tổng Kiểm toán của Văn phòng Kiểm toán Quốc gia | 1955 | CPC | 2018 | Đương nhiệm | Thủ tướng Lý Khắc Cường ∟ Phó Thủ tướng Hàn Chính |
Thực đơn
Chính_phủ_Lý_Khắc_Cường Nội các II (Quốc vụ viện khóa XIII)Liên quan
Chính thống giáo Đông phương Chính phủ Việt Nam Chính trị Chính trị Việt Nam Chính tả tiếng Việt Chính phủ Vichy Chính sách thị thực Khối Schengen Chính quyền Dân tộc Palestine Chính phủ Nhật Bản Chính trị Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chính_phủ_Lý_Khắc_Cường http://law.npc.gov.cn/FLFG/flfgByID.action?flfgID=... http://www.npc.gov.cn/npc/dbdhhy/12_1/2013-03/16/c... http://www.npc.gov.cn/npc/dbdhhy/12_1/2013-03/17/c... http://www.npc.gov.cn/npc/xinwen/2014-12/29/conten... http://www.npc.gov.cn/npc/xinwen/2016-04/29/conten... http://www.npc.gov.cn/npc/xinwen/2016-07/04/conten... http://www.npc.gov.cn/npc/xinwen/2016-10/12/conten... http://www.npc.gov.cn/npc/xinwen/2016-11/07/conten... http://www.npc.gov.cn/npc/xinwen/2016-12/25/conten... http://www.npc.gov.cn/npc/xinwen/2017-02/24/conten...